--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cog railway
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cog railway
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cog railway
+ Noun
đường sắt có răng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cog railway"
Những từ có chứa
"cog railway"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đường sắt
nhà ga
hỏa xa
đông đặc
ga
cắt
bắc
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
cog railway
:
đường sắt có răng.